Chuyển tới nội dung chính

Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

  • Trong tiếng Đức, có nhiều từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự nhau nhưng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Việc phân biệt chính xác các từ này giúp tránh lỗi ngữ pháp và sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

📍 1. alle & alles

TừNghĩaVí dụ
alleTất cả (chỉ nhiều người hoặc vật, số nhiều)Alle Schüler sind im Klassenzimmer. (Tất cả học sinh đều ở trong lớp học.)
allesTất cả (dùng cho vật hoặc ý niệm không đếm được)Alles ist gut. (Mọi thứ đều tốt.)

Lưu ý:

  • "Alle" đi với danh từ số nhiều.
  • "Alles" thường đứng một mình, không cần danh từ đi kèm.

📍 2. allein & alleine

Cả hai từ đều có nghĩa là "một mình" nhưng có sắc thái khác nhau.

TừNghĩaVí dụ
alleinMột mình (mang tính trung lập)Ich bin allein zu Hause. (Tôi ở nhà một mình.)
alleineMột mình (mang sắc thái nhấn mạnh hơn)Ich mache das alleine. (Tôi làm điều đó một mình.)

Lưu ý:

  • "Allein" dùng phổ biến hơn trong văn viết.
  • "Alleine" thường được dùng trong văn nói để nhấn mạnh.

📍 3. beide & beides

TừNghĩaVí dụ
beideCả hai (chỉ hai người hoặc hai vật cụ thể)Beide Bücher sind interessant. (Cả hai cuốn sách đều thú vị.)
beidesCả hai (dùng chung chung, không đi với danh từ)Ich mag beides. (Tôi thích cả hai.)

Lưu ý:

  • "Beide" đi kèm với danh từ số nhiều.
  • "Beides" dùng độc lập, không đi kèm danh từ.

📍 4. bestehen aus & bestehen in

TừNghĩaVí dụ
bestehen ausBao gồm (các thành phần cấu tạo)Der Tisch besteht aus Holz. (Chiếc bàn được làm từ gỗ.)
bestehen inBản chất của cái gìDas Problem besteht in der schlechten Kommunikation. (Vấn đề nằm ở sự giao tiếp kém.)

Lưu ý:

  • "Bestehen aus" dùng khi nói về thành phần vật lý.
  • "Bestehen in" dùng khi nói về bản chất của một sự việc.

📍 5. frei sein & frei haben

TừNghĩaVí dụ
frei seinTự do, không bị ràng buộcIch bin frei, ich kann machen, was ich will. (Tôi tự do, tôi có thể làm điều tôi muốn.)
frei habenĐược nghỉ (không phải làm việc)Ich habe frei am Wochenende. (Cuối tuần tôi được nghỉ.)

Lưu ý:

  • "Frei sein" nhấn mạnh đến sự tự do cá nhân.
  • "Frei haben" chỉ việc không có lịch trình làm việc.

📍 6. gehören & gehören zu

TừNghĩaVí dụ
gehörenThuộc về ai đóDas Auto gehört mir. (Chiếc xe thuộc về tôi.)
gehören zuThuộc về nhóm nào đóEr gehört zu den besten Spielern. (Anh ấy thuộc nhóm những người chơi giỏi nhất.)

Lưu ý:

  • "Gehören" đi với Dativ để chỉ quyền sở hữu.
  • "Gehören zu" dùng để chỉ một phần của nhóm hoặc danh mục nào đó.

📍 7. gern & gerne

Cả hai từ đều có nghĩa là "thích làm gì đó", có thể hoán đổi cho nhau.

Ví dụ:

  • Ich trinke gern Kaffee. (Tôi thích uống cà phê.)

  • Ich spiele gerne Fußball. (Tôi thích chơi bóng đá.)

Lưu ý:

  • "Gerne" phổ biến hơn trong văn nói.
  • "Gern" phổ biến trong văn viết và thường dùng trong các cụm từ cố định.

📍 8. handeln von & es handelt sich um

TừNghĩaVí dụ
handeln vonNội dung của cái gì đóDer Film handelt von einem Abenteuer. (Bộ phim nói về một cuộc phiêu lưu.)
es handelt sich umLiên quan đến điều gìHier handelt es sich um ein Missverständnis. (Ở đây là một sự hiểu lầm.)

Lưu ý:

  • "Handeln von" dùng khi mô tả nội dung của một cuốn sách, bộ phim, bài viết, v.v.
  • "Es handelt sich um" nhấn mạnh sự tồn tại hoặc bản chất của một sự vật/sự việc.

📍 9. kämpfen für, kämpfen um & kämpfen gegen

TừNghĩaVí dụ
kämpfen fürĐấu tranh vì điều gì đóSie kämpft für die Rechte der Frauen. (Cô ấy đấu tranh vì quyền của phụ nữ.)
kämpfen umTranh đấu để giành lấy gì đóEr kämpft um den ersten Platz. (Anh ấy chiến đấu để giành vị trí đầu tiên.)
kämpfen gegenĐấu tranh chống lại cái gì đóWir kämpfen gegen die Ungerechtigkeit. (Chúng tôi đấu tranh chống lại sự bất công.)

Lưu ý:

  • "Kämpfen für" dùng khi ủng hộ một điều gì đó.
  • "Kämpfen um" dùng khi tranh giành thứ gì đó.
  • "Kämpfen gegen" dùng khi chống lại thứ gì đó.

📍 10. lang & lange

TừNghĩaVí dụ
langDài (tính từ)Die Straße ist 3 km lang. (Con đường dài 3 km.)
langeLâu (trạng từ)Ich war lange nicht hier. (Tôi đã lâu không ở đây.)

Lưu ý:

  • "Lang" mô tả chiều dài của vật.
  • "Lange" mô tả khoảng thời gian.